Xếp hạng đơn/đôi

Thách đấu
Xếp hạng Tên người chơi Cấp độ Điểm LP Tỷ lệ thắng Tướng sử dụng
1
Evanescence LP #bbb 916 2249 LP 65.53%
Lux
Yuumi
Teemo
2
SCP 002 #Ñyywi 1388 1833 LP 58.1%
Lee Sin
Sylas
Pyke
3
2minh chau #0307 1835 1709 LP 59.94%
Lee Sin
Graves
Kai'Sa
4 SPG Dailuwa #代露娃 593 1554 LP 53.92%
Lee Sin
Irelia
Caitlyn
5 ABC ZhengDao #0211 374 1508 LP 55.57%
Yasuo
Lee Sin
Ezreal
6 star of hope #TFI 1108 1271 LP 53.88%
Lux
Irelia
Ahri
7 Goodbye #MID 847 1220 LP 51.97%
LeBlanc
Yasuo
Zed
8 Ciu bi nai #Lord 1047 1220 LP 51.87%
Aurelion Sol
Ahri
Kha'Zix
9 PHTXTTTTQ #2129 1030 1219 LP 54.58%
Kai'Sa
Lucian
Ezreal
10 SPG MISS2CAT #3011 210 1214 LP 56.16%
Nami
Lulu
Yuumi